Thành ngữ “Đắp tai cài trốc” là một biểu hiện thú vị của ngôn ngữ Việt Nam, ẩn chứa những bí mật về văn hóa và cách sử dụng từ ngữ của người Việt. Để hiểu rõ hơn về câu thành ngữ này, trước hết chúng ta cần tìm hiểu ý nghĩa của từ “trốc” và “đắp”.
Khám phá ý nghĩa của từ “trốc” và “đắp”
Từ “trốc” trong “Đắp tai cài trốc” là một từ cổ của tiếng Việt, có nghĩa là đầu. Điều này được chứng minh qua các áng thơ Nôm như “Xanh xanh trên trốc là trời” của Hoàng Sĩ Khải (thế kỷ XVI) hay “Ra vào cài trốc đắp tai” trong Thiên Nam ngữ lục. Từ “trốc” vẫn còn được sử dụng trong lời ăn tiếng nói của người miền Trung.
[Caption align=”aligncenter” width=”650″] Minh họa về thành ngữ “Đắp tai cài trốc”[/caption]
Từ “đắp” trong thành ngữ này không mang nghĩa thông thường như “đắp chăn” hay “đắp đê”, mà có nghĩa là che, bịt tai lại để không nghe. Điều này được thể hiện qua các văn bản cổ như “Hồng Đức quốc âm thi tập” hay thơ Nguyễn Khuyến.
Ngoài ra, “trốc” còn có một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, trong câu “Ăn trên ngồi trốc”, “trốc” có nghĩa là trên, không phải là đầu. Điều này được chứng minh qua các áng văn cổ và cách sử dụng từ ngữ trong các vùng miền khác nhau.
Trong tự điển của người miền Nam, cụ thể “Đại Nam quấc âm tự vị” (1895), “trốc” được hiểu theo nghĩa là lốc, bứng đi cả vầng. Ví dụ, “Gió thổi trốc cây” có nghĩa là gió thổi ngã cây, bứng cả gốc lẫn rễ.
Cuối cùng, khi viết bằng chữ Hán, người Việt dùng từ “đầu” để chỉ “trốc”. Từ “trốc” là một từ Việt cổ, dần dà bị quên lãng, nhưng vẫn còn được sử dụng ở một số vùng miền.